--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ lime tree chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
gọn
:
Neat, tidyĐồ đạc sắp xếp gọnNeatly arranged furniture
+
itemize
:
ghi thành từng khoản, ghi thành từng món
+
cypripedium fasciculatum
:
cây lan hài (cụm lan có một vài cuống ngắn, 2 lá to, hoa rủ có màu hơi xanh hoặc hơi nâu, túi có đốm tím).
+
quẹt
:
to strike; to rulequẹt diêmto strike a match to wipequẹt nước mắtto wipe off one's tears
+
còng
:
curved; bent